Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
noi gương
[noi gương]
|
to take somebody as one's model; to model oneself on somebody; to follow somebody's example
Từ điển Việt - Việt
noi gương
|
động từ
như noi (nghĩa 2)
noi gương bạn tốt